Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大黒
だいこく
hoá thân của thần Shiva
大黒柱 だいこくばしら
trụ cột chính; chỗ dựa chính
大黒天 だいこくてん
một trong bảy vị thần may mắn của phật giáo - mahakala
大黒鼠 だいこくねずみ ダイコクネズミ
white rat
大黒黄金 だいこくこがね ダイコクコガネ
horned dung beetle (Copris ochus)
大黒慈姑 おおくろぐわい オオクログワイ
Chinese water chestnut (Eleocharis dulcis var. tuberosa)
大黒椋鳥擬 おおくろむくどりもどき オオクロムクドリモドキ
common grackle (Quiscalus quiscula)
黒大蟻 くろおおあり クロオオアリ
kiến thợ mộc Nhật Bản (Camponotus japonicus)
暗黒大陸 あんこくたいりく
lục địa đen (Châu Phi)
「ĐẠI HẮC」
Đăng nhập để xem giải thích