Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天平
てんぴょう てんびょう てんへい
cái cân dọc
天平感宝 てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era
天平宝字 てんぴょうほうじ
Tempyou-houji era (757.8.18-765.1.7)
天平勝宝 てんぴょうしょうほう
Tempyou-shouhou era (749.7.2-757.8.18)
天平神護 てんぴょうじんご
thời Tempyou-jingo (7/1/765-16/8/767)
天平時代 てんぴょうじだい
thời kì Tempyo
天下太平 てんかたいへい
thiên hạ thái bình
平平 ひらたいら
mức; bình thường
天 てん あめ あま
trời.
「THIÊN BÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích