Kết quả tra cứu 天文学者
Các từ liên quan tới 天文学者
天文学者
てんもんがくしゃ
「THIÊN VĂN HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Nhà thiên văn học
木星専門
の
天文学者
Nhà thiên văn học về sao Mộc
ある
天文学者
が
天空
に
興味深
い
新
しい
物体
を
発見
した
Nhà thiên văn học đã phát hiện ra một vật thể mới đầy hấp dẫn trên bầu trời .
Đăng nhập để xem giải thích