Kết quả tra cứu 奉賛
Các từ liên quan tới 奉賛
奉賛
ほうさん
「PHỤNG TÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự quyên góp cho đến thờ; sự ủng hộ đền thờ
地元
の
企業
が
神社
の
奉賛活動
に
協力
した。
Các doanh nghiệp địa phương đã hợp tác để ủng hộ các hoạt động của đền thờ.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 奉賛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奉賛する/ほうさんする |
Quá khứ (た) | 奉賛した |
Phủ định (未然) | 奉賛しない |
Lịch sự (丁寧) | 奉賛します |
te (て) | 奉賛して |
Khả năng (可能) | 奉賛できる |
Thụ động (受身) | 奉賛される |
Sai khiến (使役) | 奉賛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奉賛すられる |
Điều kiện (条件) | 奉賛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奉賛しろ |
Ý chí (意向) | 奉賛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奉賛するな |