Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
契約結婚
けいやくけっこん
hợp đồng hôn nhân
婚前契約 こんぜんけいやく
thoả thuận tiền hôn nhân
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
契約終結 けいやくしゅうけつ
chấm dứt hợp đồng.
契約締結 けいやくていけつ
ký kết hợp đồng, hoàn thành hợp đồng
婚前契約書 こんぜんけいやくしょ
giao ước tiền hôn nhân
契約 けいやく
giao kèo
婚約 こんやく
đính hôn
結婚 けっこん
cưới xin
「KHẾ ƯỚC KẾT HÔN」
Đăng nhập để xem giải thích