Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女姿
おんなすがた
ngoại hình của người phụ nữ
女の姿になる おんなのすがたになる
trở thành hình dáng của một cô gái
姿 すがた
bóng dáng
スーツ姿 スーツすがた
dáng vẻ khi mặc vest
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông
服姿 ふくすがた
quần áo
艶姿 あですがた えんし
dáng người quyến rũ, tư thế duyên dáng
姿態 したい
dáng điệu; phong thái; hình dáng.
雄姿 ゆうし
người ga lăng xuất hiện
「NỮ TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích