Kết quả tra cứu 女弁士
Các từ liên quan tới 女弁士
女弁士
じょべんし
「NỮ BIỆN SĨ」
☆ Danh từ
◆ Nữ diễn giả
彼女
は
有名
な
女弁士
で、
全国
の
会議
で
講演
を
行
っている。
Cô ấy là một nữ diễn giả nổi tiếng và thường xuyên diễn thuyết tại các hội nghị trên toàn quốc.
Đăng nhập để xem giải thích