Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好い人
よいひと
người tốt
人好し ひとよし
đáng tin cậy
好人物 こうじんぶつ
người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện
人好き ひとずき
sự lôi cuốn; sự quyến rũ; tính dễ mến
お人好し おひとよし
người cả tin; người nhẹ dạ; người ngốc nghếch; người dễ bị lừa bịp
好い よい
hảo.
好戦的な人 こうせんてきなひと
người hiếu chiến
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好い仲 よいなか
yêu cho nhau
「HẢO NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích