Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好い気
いいき よいき
dễ tính, vô tâm
好い気味 よいきみ
thật xứng đáng
好気 こうき
好天気 こうてんき
tạnh ráo.
好景気 こうけいき
gặp thời tốt; sự bùng nổ; sự thịnh vượng; sự phồn vinh
運気好転 うんきこうてん
vận may chuyển biến tốt đẹp
好気生活 こうきせいかつ
đời sống hữu khí
好い よい
hảo.
好気性生物 こうきせいせいぶつ
sinh vật hiếu khí.
「HẢO KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích