Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好い顔
いいかお よいかお
khuôn mặt vui tươi hạnh phúc
好い よい
hảo.
怖い顔 こわいかお
khuôn mặt tức giận; khuôn mặt hầm hầm.
顔広い かおひろい
Quan hệ rộng
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
愁い顔 うれいがお
gương mặt buồn rầu, sắc diện buồn rầu
憂い顔 うれいがお
khuôn mặt u buồn
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
「HẢO NHAN」
Đăng nhập để xem giải thích