Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好気
こうき
dễ tính, vô tâm
好気生活 こうきせいかつ
đời sống hữu khí
好気性生物 こうきせいせいぶつ
sinh vật hiếu khí.
好気性細菌 こうきせいさいきん
Vi khuẩn hiếu khí
グラム陰性好気性菌 グラムいんせいこうきせいきん
vi khuẩn hiếu khí gram âm
好天気 こうてんき
tạnh ráo.
好景気 こうけいき
gặp thời tốt; sự bùng nổ; sự thịnh vượng; sự phồn vinh
好い気 いいき よいき
運気好転 うんきこうてん
vận may chuyển biến tốt đẹp
「HẢO KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích