Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好角家
こうかくか
người hâm mộ sumo
角家 かどや
nhà nằm ở góc phố, nhà góc
好事家 こうずか
người có gu thẩm mỹ tốt; người thích sự phong cách
愛好家 あいこうか
người hâm mộ
好色家 こうしょくか
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật
芸術愛好家 げいじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) những nghệ thuật
写真愛好家 しゃしんあいこうか
shutter bug, photography enthusiast, keen (amateur) photographer
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
「HẢO GIÁC GIA」
Đăng nhập để xem giải thích