Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚約破棄
こんやくはき
huỷ bỏ hôn ước
契約破棄 けいやくはき
hủy hợp đồng.
破棄 はき
sự hủy hoại; sự hủy bỏ
棄約 きやく
làm gãy một lời hứa
破婚 はこん
hôn nhân tan vỡ
婚約 こんやく
đính hôn
破約 はやく
sự phá bỏ giao ước; sự bội ước
婚約者 こんやくしゃ
vị hôn thê/ hôn phu, chồng hoặc vợ sắp cưới
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
「HÔN ƯỚC PHÁ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích