Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁入り道具
よめいりどうぐ
quần áo tư trang
嫁入り よめいり
lấy chồng; xuất giá.
嫁入婚 よめいりこん
đính hôn
嫁入る よめいる よめはいる
xuất giá, về nhà chồng, đi lấy chồng
嫁入りする よめいり
lấy chồng; xuất giá
鼠の嫁入り ねずみのよめいり
Mưa bóng mây.
狐の嫁入り きつねのよめいり
mưa bóng mây.
嫁入り支度 よめいりじたく よめいりしたく
sự chuẩn bị cho đám cưới
釣り道具 つりどうぐ
đồ đi câu.
Đăng nhập để xem giải thích