Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子嚢
しのう
chủng bào
子嚢菌 しのうきん
ascomycete; nấm túi xắc
胞子嚢 ほうしのう
túi bào tử
小胞子嚢 しょうほうしのう
nang tiểu bào tử
配偶子嚢 はいぐうしのう
túi giao tử, bọc giao tử
胞子嚢群 ほうしのうぐん
子嚢菌門 しのうきんもん
Ascomycota, phylum comprising the sac fungi
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
「TỬ NANG」
Đăng nhập để xem giải thích