Kết quả tra cứu 学力
学力
がくりょく
「HỌC LỰC」
☆ Danh từ
◆ Học lực; sự hiểu biết
学力
の
格差
を
縮
める
Thu hẹp khoảng cách học lực
学力テスト
Kiểm tra học lực
生徒
の
学力
や
才能
を
評価
する
Đánh giá năng lực và tài năng của học sinh
◆ Sức học.
Đăng nhập để xem giải thích