Kết quả tra cứu 学生会
Các từ liên quan tới 学生会
学生会
がくせいかい
「HỌC SANH HỘI」
☆ Danh từ
◆ Hội sinh viên
学生会館
は
学生
のためにある。
Hội trường sinh viên là vì lợi ích của sinh viên.
Đăng nhập để xem giải thích
がくせいかい
「HỌC SANH HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích