Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学生語
がくせいご
ngôn ngữ của học sinh
語学 ごがく
ngôn ngữ học
語学/言語 ごがく/げんご
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ
学生 がくしょう がくそう がくせい
sinh viên; học sinh
派生語 はせいご
Từ phát sinh (là từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố hay tiền tố; hoặc thay đổi hình thức từ)
統語学 とうごがく
cú pháp học.
語学的 ごがくてき
thuộc về ngôn ngữ
語学者 ごがくしゃ
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
「HỌC SANH NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích