Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孫さん
まごさん
cháu
御孫さん ごまごさん
お孫さん おまごさん
孫 まご
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt
児孫 じそん こまご
trẻ con và grandchildren; những con cháu
孫子 まごこ そんし
「TÔN」
Đăng nhập để xem giải thích