Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定期取引
ていきとりひき
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期売買(取引所) ていきばいばい(とりひきじょ)
裁定取引 さいていとりひき
arbitrage, arbitrage position, arbitrage transaction
定期 ていき
định kỳ
取引 とりひき
sự giao dịch; sự mua bán
自己勘定取引 じこかんじょーとりひき
tự doanh
安定操作取引 あんてーそーさとりひき
giao dịch thao tác ổn định
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
場外取引(取引所) じょうがいとりひき(とりひきじょ)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
「ĐỊNH KÌ THỦ DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích