定着する
ていちゃく
「ĐỊNH TRỨ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Có chỗ đứng vững chắc
テレビ
は
生活
の
中
に
定着
してきた。
Tivi có một chỗ đứng vững chắc trong đời sống sinh hoạt. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 定着する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定着する/ていちゃくする |
Quá khứ (た) | 定着した |
Phủ định (未然) | 定着しない |
Lịch sự (丁寧) | 定着します |
te (て) | 定着して |
Khả năng (可能) | 定着できる |
Thụ động (受身) | 定着される |
Sai khiến (使役) | 定着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定着すられる |
Điều kiện (条件) | 定着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定着しろ |
Ý chí (意向) | 定着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 定着するな |