Kết quả tra cứu 宛
Các từ liên quan tới 宛
宛
あて
「UYỂN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Nơi đến; nơi gửi đến
〜(
宛
て)に
メモ
を
残
す
Để lại lời nhắn cho~
〜(
宛
て)にお
問
い
合
わせください
Hãy liên hệ với ~

Đăng nhập để xem giải thích
あて
「UYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích