Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝号
ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝暦 ほうれき ほうりゃく
thời Houreki (27/10/1751-2/6/1764)
宝治 ほうじ
thời Houji (28/2//1247-18/3/1249)
宝玉 ほうぎょく
đá quí; châu ngọc.
七宝 しっぽう しちほう
thất bửu.
名宝 めいほう
kho báu nổi tiếng
「BẢO HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích