Kết quả tra cứu 実の
Các từ liên quan tới 実の
実の
じつの
「THỰC」
◆ Blood-related, biological (father, etc.)
Dịch tự động
Liên quan đến huyết thống, sinh học (cha, v.v.)
☆ Tính từ đứng trước danh từ
◆ True, real
Đăng nhập để xem giải thích
じつの
「THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích