Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実受信者
じつじゅしんしゃ
người nhận thực
受信者 じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
代行受信者 だいこうじゅしんしゃ
người nhận luân phiên
対象受信者 たいしょうじゅしんしゃ
người nhận tức thì
代理受信者 だいりじゅしんしゃ
người nhận thay thế
潜在受信者 せんざいじゅしんしゃ
người nhận tiềm ẩn
本来受信者 ほんらいじゅしんしゃ
preferred recipient
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
「THỰC THỤ TÍN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích