実業団体
じつぎょうだんたい
「THỰC NGHIỆP ĐOÀN THỂ」
☆ Danh từ
◆ Hiệp hội doanh nghiệp
実業団体
は
業界
の
ルール
や
ガイドライン
を
策定
することが
多
いです。
Các hiệp hội doanh nghiệp thường xây dựng quy tắc và hướng dẫn cho ngành công nghiệp.
Đăng nhập để xem giải thích