Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業者
じつぎょうしゃ
nhà kinh doanh.
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
実業団 じつぎょうだん
tổ chức kinh doanh
実業界 じつぎょうかい
giới kinh doanh.
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
実務者 じつむしゃ
người làm công việc thực tế
実力者 じつりょくしゃ
Người có sức mạnh thực sự, bậc thầy.
実験者 じっけんしゃ
người thí nghiệm, người thử
「THỰC NGHIỆP GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích