Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実質的
じっしつてき
về thực chất, về căn bản
質実 しつじつ
tính bình dị; tính rõ ràng
実質 じっしつ
thực chất.
質的 しつてき
chất, phẩm chất, định tính
実質GDP じっしつジーディーピー
GPD thực tế
実質GDP じっしつGDP
GDP thực
肺実質 はいじっしつ
nhu mô phổi
実際的 じっさいてき
thực hành
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.
「THỰC CHẤT ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích