Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝場所
ねばしょ
chỗ ngủ
寝所 しんじょ ねどこ ねどころ ねど ねどこ/しんじょ
nơi để ngủ, phòng ngủ, chỗ ngủ
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)
場所入 ばしょいり
sự xuất hiện của các đô vật đến địa điểm tổ chức giải đấu
秋場所 あきばしょ
giải đấu vật (sumo) mùa thu
居場所 いばしょ
chỗ ở
春場所 はるばしょ
cuộc đấu sumo mùa xuân.
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
「TẨM TRÀNG SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích