Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審査請求
しんさせいきゅう
yêu cầu xem xét lại
保険請求審査 ほけんせーきゅーしんさ
thẩm định tổn thất bảo hiểm
再審請求 さいしんせいきゅう
kháng cáo, đang thẩm tra lại
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
住民監査請求 じゅうみんかんさせいきゅう
resident audit request to local government authority
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
「THẨM TRA THỈNH CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích