Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審理する
しんりする
tra cứu
審理 しんり
thẩm lý.
審議する しんぎ しんぎする
bàn soạn.
審査する しんさする
thẩm tra
審判する しんばん しんばんする
thẩm phán.
審問する しんもん しんもんする
tra hỏi
倫理審査 りんりしんさ
đánh giá đạo đức
口頭審理 こうとうしんり
thi vấn đáp theo đuổi
書面審理 しょめんしんり
kỳ thi tài liệu
「THẨM LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích