Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
射込み
いこみ
nhồi nhét
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
込み こみ
bao gồm
射し込む さしこむ
chiếu vào
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
読み込み よみこみ
đọc
畳み込み たたみこみ
sự nhân chập
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
住み込み すみこみ
sống - trong
「XẠ 」
Đăng nhập để xem giải thích