Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少
しょう
small, little, few
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
少許 しょうきょ
một ít, một chút
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)
少関 しょうせき
sự gãy ngắn hoặc sự xả hơi; ru ngủ
「THIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích