Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少許
しょうきょ
một ít, một chút
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少 しょう
small, little, few
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
許 もと
ở dưới (esp. ảnh hưởng hoặc sự chỉ đạo)
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
「THIỂU HỨA」
Đăng nhập để xem giải thích