Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻穴
けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus
尻の穴が小さい けつのあながちいさい ケツのあながちいさい
hẹp hòi, ti tiện
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
穴 けつ あな
hầm
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻座 こうざ しりざ
núp (thu mình)
尻取 しりと
từ - dây chuyền tiếng nhật chơi; đội mũ những câu thơ
尻重 しりおも
(người) lười biếng
幕尻 まくじり
đô vật xếp hạng thấp nhất trong bộ phận makuuchi
「KHÀO HUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích