Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尽きない
つきない
sự bất diệt
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
尽 じん
last day (of the month)
運の尽き うんのつき
hết may mắn
力尽きる ちからつきる
sử dụng hết sức mạnh, kiệt sức
焼き尽す やきつくす
thiêu rụi
尽きせぬ つきせぬ
mãi mãi, vĩnh cửu
燃え尽きる もえつきる
bị cháy
聞き尽くす ききつくす
để nghe mọi thứ quanh
「TẪN」
Đăng nhập để xem giải thích