Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾羽
おばね おは
đuôi và cánh
尾羽打ち枯らす おはうちからす
sa cơ lỡ vận
尾 び お
cái đuôi
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
尾節 びせつ
telson
韻尾 いんび
yunwei (nguyên âm phụ hoặc phụ âm theo sau nguyên âm chính của một ký tự Trung Quốc)
尾肉 おにく
đuôi cá voi
「VĨ VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích