Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡
じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng.
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
甲巡 こうじゅん
Tuần dương hạm bọc sắt.
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
重巡 じゅうじゅん
tàu tuần dương hạng nặng
巡礼 じゅんれい
cuộc hành hương; hành hương.
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
巡歴 じゅんれき
hành trình; nhật ký đi đường; lịch trình du lịch
「TUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích