Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し上げ
さしあげ
giúp, hỗ trợ...
差し上げる さしあげる
kính biếu
差上げる さあげる
xơi.
差し上る さしのぼる
mọc ( mặt trời,...)
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
押し上げ おしあげ
sự đẩy lên
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
上げ俵 あげだわら
4 kiện góc trên vành ngoài của võ đài sumo
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
「SOA THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích