Kết quả tra cứu 差し上る
Các từ liên quan tới 差し上る
差し上る
さしのぼる
「SOA THƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Mọc ( mặt trời,...)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 差し上る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し上る/さしのぼるる |
Quá khứ (た) | 差し上った |
Phủ định (未然) | 差し上らない |
Lịch sự (丁寧) | 差し上ります |
te (て) | 差し上って |
Khả năng (可能) | 差し上れる |
Thụ động (受身) | 差し上られる |
Sai khiến (使役) | 差し上らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し上られる |
Điều kiện (条件) | 差し上れば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し上れ |
Ý chí (意向) | 差し上ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し上るな |