Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市肆
しし
kho
酒肆 しゅし
cửa hàng rượu
放肆 ほうし
phóng túng, bừa bãi; dâm loạn
書肆 しょし
cửa hàng sách
驕肆 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
市 いち し
thành phố.
入市 にゅうし
vào thành phố
市庭 いちにわ
(1) (thành phố) thị tứ; (2) chợ
メキシコ市 メキシコし
thành phố mexico
「THỊ TỨ」
Đăng nhập để xem giải thích