Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平平
ひらたいら
mức
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平 ひら ヒラ
bằng
平気の平左 へいきのへいざ
quite unconcerned, nonchalant
平鱸 ひらすずき ヒラスズキ
cá chẽm vây đen
能平 のっぺい のっぺ
súp với đậu hũ chiên, nấm đông cô, cà rốt, khoai lang và củ cải dai ướp muối hoặc nước tương và đặc với tinh bột khoai tây
平圧 へいあつ
Kiểu in dát màu vàng lên tem
平方~ へーほー~
bình phương
平虫 ひらむし ヒラムシ
giun dẹp
「BÌNH BÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích