Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年俸制
ねんぽうせい
chế độ trả lương theo năm
年俸 ねんぽう
lương bổng hàng năm
年功加俸 ねんこうかほう
sự tăng lương theo thâm niên.
俸 ほう
lương bổng; bổng lộc.
四年制 よんねんせい
Hệ học 4 năm
定年制 ていねんせい
chế độ nghỉ hưu
俸祿 ほうろく
vật giữ có lương; thanh toán; tiền lương
俸禄
bổng lộc; tiền lương
増俸 ぞうほう
sự tăng lương
「NIÊN BỔNG CHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích