Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年回り
としまわり
già đi mối quan hệ
年回 ねんかい としかい
sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị
年始回り ねんしまわり
sự đi chúc tết (đi thăm họ hàng, người thân, bạn bè... vào ngày tết)
年数回 ねんすうかい
vài lần trong năm
年がひと回り上 としがひとまわりうえ
Lớn hơn 1 giáp
回り まわり
sự quay; xung quanh
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
年割り ねんわり
tỷ lệ theo năm
年ぶり ねんぶり
tròn...năm
「NIÊN HỒI」
Đăng nhập để xem giải thích