Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年末年始
ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
年始 ねんし
đầu năm
年末 ねんまつ
cuối năm
末年 まつねん すえねん
những ngày cuối cùng; những năm cuối cùng (của niên đại đó) ; thế hệ cuối
年始着 ねんしぎ
quần áo cho năm mới
年始状 ねんしじょう
thiếp chúc mừng năm mới.
年度末 ねんどまつ
Cuối năm tài chính, cuối năm học
去年末 きょねんまつ
cuối năm ngoái
年末迄 ねんまつまで
Trước khi kết thúc năm này.
「NIÊN MẠT NIÊN THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích