Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年祭り
としまつり
Liên hoan hàng năm.
年祭 ねんさい
Ngày kỷ niệm
豊年祭 ほうねんさい
lễ hội mùa màng
例年祭 れいねんさい
liên hoan hàng năm
祈年祭 きねんさい としごいのまつり
Lễ cầu nguyện cho mùa màng bội thu
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
式年祭 しきねんさい
imperial memorial ceremony (held on the anniversary of the emperor's or empress's death, on fixed years)
五十年祭 ごじゅうねんさい
lễ kỷ niệm; semicentennial
祭り まつり
hội hè.
「NIÊN TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích