Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年金生活
ねんきんせいかつ
lương hưu, niên kin
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
生活年齢 せいかつねんれい
tuổi thọ
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên
金利生活者 きんりせいかつしゃ
một rentier (một mà sống bằng sự quan tâm đầu tư)
生活 せいかつ
cuộc sống
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
「NIÊN KIM SANH HOẠT」
Đăng nhập để xem giải thích