Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼年期
ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con
幼年 ようねん
tuổi nhỏ.
幼少期 ようしょうき
thời thơ ấu
幼児期 ようじき
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
少年期 しょう ねんき
更年期 こうねんき
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.
年期者 ねんきもの
Người học nghề.
「ẤU NIÊN KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích