Kết quả tra cứu 店
Các từ liên quan tới 店
店
みせ たな てん
「ĐIẾM」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
店
へ
行
きなさい。
Đi đến cửa hàng.
店
からDVDを
借
りるにあたり、
返
す
期日
を
注意
すべきです。
Khi thuê phim từ một cửa hàng, bạn nên cẩn thận về ngày trả lại.
店は午前9時にあきます。
Cửa hàng sẽ mở cửa lúc 9 giờ sáng.
◆ Hiệu buôn
◆ Tiệm.
店
を
何時
に
閉
めましたか。
Bạn đã đóng cửa tiệm lúc mấy giờ?
店
の
中
はいつになく
静
かだった。
Bên trong tiệm lúc đó rất yên tĩnh, khác với mọi khi.
店主
は
私
に「
御用
は
承
っておりますか」と
尋
ねた。
"Bạn đang được tham dự?" chủ tiệm hỏi.
Đăng nhập để xem giải thích