Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庸君
ようくん いさおくん
cái thước đo ngu ngốc
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
凡庸 ぼんよう
sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
中庸 ちゅうよう
ôn hoà; điều độ
登庸 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
庸愚 ようぐ
tính khờ dại, tính ngu đần
庸才 ようさい いさおさい
tài năng tầm thường
付庸 ふよう
dependency, vassal state
「DONG QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích